Bạn đang ở đây

+245-393-(0000...9999), Mobile telephone

Mã Khu Vực +245-393-(0000...9999) nằm tại Mobile telephone, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : pt (Bồ Đào Nha)
  • Mã nước : 624 (Guinea-Bissau)
  • Quốc Gia Mã : GW (Guinea-Bissau)
  • Thành Phố : Mobile telephone
  • Múi Giờ : Africa/Bissau
  • Giờ phối hợp quốc tế : +00:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 7
  • Latitude : 11.8600
  • Kinh Độ : -15.6000
  • ‹ trước : +245-392-(0000...9999)
  • sau › : +245-394-(0000...9999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 393 0000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 245 393 0000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

0000 ~ 9999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +245-393-0000 / 00245-393-0000 (393-0000 / -393-0000)
  • +245-393-0001 / 00245-393-0001 (393-0001 / -393-0001)
  • +245-393-0002 / 00245-393-0002 (393-0002 / -393-0002)
  • +245-393-0003 / 00245-393-0003 (393-0003 / -393-0003)
  • +245-393-0004 / 00245-393-0004 (393-0004 / -393-0004)
  • ...
  • +245-393-xxxx / 00245-393-xxxx (393-xxxx / -393-xxxx)
  • ...
  • +245-393-9995 / 00245-393-9995 (393-9995 / -393-9995)
  • +245-393-9996 / 00245-393-9996 (393-9996 / -393-9996)
  • +245-393-9997 / 00245-393-9997 (393-9997 / -393-9997)
  • +245-393-9998 / 00245-393-9998 (393-9998 / -393-9998)
  • +245-393-9999 / 00245-393-9999 (393-9999 / -393-9999)